Satavit Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

satavit viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 162 mg; 750 µg

Tarfloz Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarfloz viên nén

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - ferrous fumarate - viên nén - 300mg

Uniferon B9 Viên bao đường Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uniferon b9 viên bao đường

công ty cổ phần dược tw mediplantex - ion sắt (ii) (dưới dạng sắt (ii) sulfat khô); acid folic - viên bao đường - 50mg; 250 mcg

Agifivit Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agifivit viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - sắt (ii) fumarat; acid folic - viên nén bao phim - 200 mg; 1 mg

Ameferex Si rô Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ameferex si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - 60ml sirô chứa: sắt nguyên tố (sắt sulfat) ; vitamin b1 ; vitamin b6 ; vitamin b12 - si rô - 360 mg; 120 mg; 120 mg; 600 mcg

Ameferex folic Thuốc uống nhỏ giọt Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ameferex folic thuốc uống nhỏ giọt

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (ii) sulfat heptahydrat); vitamin b1; vitamin b6 ; vitamin b12 ; acid folic - thuốc uống nhỏ giọt - 225mg/15ml; 150mg/15ml; 75mg/15ml; 375µg/15ml; 1200µg/15ml

Amtanolon 0,1% Thuốc kem dùng ngoài Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amtanolon 0,1% thuốc kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - triamcinolon acetonid - thuốc kem dùng ngoài - 0,1%